Learn Ten Words Everyday: (Season #11): Episode @18

(1) snorkel: ống thông hơi
(2) snort: khịt mũi
(3) snout: mũi thuyền
(4) snuff: thuốc bột để hít
(5) snuffle: chứng nghẹt mũi
(6) snuggery: phòng riêng
(7) snuggle: ôm chặt vào lòng
(8) sober: tỉnh táo
(9) sobriety: sự điều độ
(10) soccer: bóng đá
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links