Learn Ten Words Everyday: (Season #20): Episode @26

(1) congruent: thích đáng
(2) congruous: thích nghi
(3) conic: có hình nón
(4) conifer: cây tùng bách
(5) coniferous: lọai cây tùng bách
(6) conjecture: phỏng đoán
(7) conjoin: nối tiếp
(8) conjugal: vợ chồng
(9) conjugate: liên hợp
(10) conjunction: kết hợp
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links