Learn Ten Words Everyday: (Season #4): Episode @21

(1) ormolu: vàng giả
(2) ornament: trang trí
(3) ornamental: trang trí
(4) ornamentation: thuật trang trí
(5) ornate: văn hoa
(6) ornithological: điểu loại học
(7) ornithology: điểu loại học
(8) orotund: khoa trương
(9) orphan: mồ côi
(10) orthodox: chánh thống
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links