Learn Ten Words Everyday: (Season #6): Episode @42

(1) prehistory: thời tiền sử
(2) prejudge: dự phán
(3) prejudice: định kiến
(4) prelacy: chức giám mục
(5) prelate: giám mục
(6) prelim: sơ bộ
(7) preliminary: sơ bộ
(8) prelude: khúc dạo đầu
(9) premarital: trước hôn nhân
(10) premature: sớm
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links