Noun
1. in suspension ::
trong hệ thống treo
3. in a state of dormancy ::
trong trạng thái im lìm
5. in remission ::
thuyên giảm
6. pending ::
chưa giải quyết
8. deferred ::
hoãn lại
11. put to one side ::
đặt sang một bên
12. unresolved ::
chưa được giải quyết
13. up in the air ::
lên trong không khí
14. in cold storage ::
trong kho lạnh
15. on ice ::
trên mặt băng
16. on the back burner ::
trên đầu ghi lại