thiếu, vắng mặt, không tồn, không tồn tại, mất trí, không có làm sẳn, lúng túng, không vội vàng, không thích hợp, chưa chào đời, hão huyền, không cần thiết, không có mặt, đã chết, người chết, trễ, không hoạt động, tắt
and she is ABSENT anyway,
but now it was how we looked all of us,sad and ABSENT.
Meaning and definitions of absent, translation in Vietnamese language for absent with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of absent in Vietnamese and in English language.
What absent means in Vietnamese, absent meaning in Vietnamese, absent definition, examples and pronunciation of absent in Vietnamese language.