(1) rented accommodation ::
nơi ăn nghỉ cho thuê(2) student accommodation ::
chỗ ở sinh viên(3) accommodation ladder ::
thang nơi ăn nghỉ(4) temporary accommodation ::
chỗ ở tạm thời(5) get an accommodation ::
có được một nơi ở(6) overnight accommodation ::
chỗ ở qua đêm