tích trữ, ban ơn, tiết kiệm, nằm xuống, nhân, chất chung lại, số lượng lớn, tiền gửi, sưu tầm, ngân hàng, tín dụng tài khoản, tụ họp, trù liệu, đặc lại, đông cứng lại, Đông cứng, sửa chữa, tập hợp, ứ huyết, tích lũy, rất mau lớn
Meaning and definitions of accumulate, translation in Vietnamese language for accumulate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of accumulate in Vietnamese and in English language.
What accumulate means in Vietnamese, accumulate meaning in Vietnamese, accumulate definition, examples and pronunciation of accumulate in Vietnamese language.