(1) acquaint ::
hiểu rỏ vấn đề(2) get acquainted ::
làm quen(3) be acquainted with ::
được làm quen với(4) become acquainted ::
làm quen(5) acquainted with ::
quen với việc(6) get acquainted with ::
làm quen với(7) become acquainted with ::
làm quen với(8) make acquainted with ::
làm quen với(9) be acquainted ::
được làm quen