người quản lý, giám đốc, Nhạc trưởng, thống đốc, bậc thầy, cái thước, thẩm phán, hội đồng quản trị, nhà độc tài, giáo viên, người giám thị, đặc vụ, điều khiển, trạm nghĩ, ủy thác, người để chúc thư, người thi hành, người giữ, người bảo vệ
Meaning and definitions of administrator, translation in Vietnamese language for administrator with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of administrator in Vietnamese and in English language.
What administrator means in Vietnamese, administrator meaning in Vietnamese, administrator definition, examples and pronunciation of administrator in Vietnamese language.