tôn sùng, cầu nguyện, kính yêu, sự xúi giục, sự khâm phục, thành tâm, sùng bái, lòng hiếu thảo, sự tôn kính, ca, chim sơn ca hót, lòng tôn kính, sự cúng hiến, Thánh ca, sự chào, tôn vinh, tôn kính, kính trọng, nhân phẩm, sự tôn trọng, lịch sự, sự cúi đầu, uy tín, tính uy nghi, tính cao thượng, thanh danh, phục vụ, bài kinh chúa nhựt
the ADORATION of the King for bringing the Vale back into the fold...
Meaning and definitions of adoration, translation in Vietnamese language for adoration with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of adoration in Vietnamese and in English language.
What adoration means in Vietnamese, adoration meaning in Vietnamese, adoration definition, examples and pronunciation of adoration in Vietnamese language.