trang trí, làm cho đẹp, tô điểm, thêu, vật trang trí, áo vest, đầu tư, bận áo, mặc quần áo, trang sức, sắp xếp, treo lên, trang phục, Sơn, sử dụng ngôn ngữ hùng biện, sự cẩn, xen lộn với nhau, chuỗi, Belay, ghi lên
Meaning and definitions of adorn, translation in Vietnamese language for adorn with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of adorn in Vietnamese and in English language.
What adorn means in Vietnamese, adorn meaning in Vietnamese, adorn definition, examples and pronunciation of adorn in Vietnamese language.