pha không đúng, pha rượu, Bác sĩ, pha trộn
pha không đúng, thông gian, trái với đạo đức, dâm đảng, không thành thật, đồ khốn, không hợp pháp, bất công, tinh vi, hỗn hợp
Meaning and definitions of adulterate, translation in Vietnamese language for adulterate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of adulterate in Vietnamese and in English language.
What adulterate means in Vietnamese, adulterate meaning in Vietnamese, adulterate definition, examples and pronunciation of adulterate in Vietnamese language.