Noun
1. misfortune ::
không may
2. ill luck ::
vận xấu
3. bad luck ::
xui xẻo
4. trouble ::
rắc rối
5. difficulty ::
khó khăn
6. hardship ::
khó nhọc
7. distress ::
phiền muộn
8. disaster ::
thảm họa
9. suffering ::
bị
10. affliction ::
khổ sở
11. sorrow ::
nỗi buồn
12. misery ::
đau khổ
13. tribulation ::
sự khổ tâm
14. woe ::
sự đau khổ
15. pain ::
đau đớn
16. trauma ::
vết thương
17. mishap ::
sự rủi ro
18. misadventure ::
việc rủi ro
19. accident ::
Tai nạn
20. upset ::
buồn bã
21. reverse ::
đảo ngược
22. setback ::
trở ngại
23. crisis ::
khủng hoảng
24. catastrophe ::
tai biến
25. tragedy ::
thảm kịch
26. calamity ::
thiên tai
27. trial ::
thử nghiệm
28. cross ::
vượt qua
29. burden ::
gánh nặng
30. blow ::
thổi
31. hard times ::
thời gian khó khăn
32. trials and tribulations ::
những gian nan và đau khổ
33. ill wind ::
gió ốm