(1) advertise ::
Quảng cáo(2) advertising agency ::
công ty quảng cáo(3) advertising campaign ::
chiến dịch quảng cáo(4) advertising space ::
không gian quảng cáo(5) advertising company ::
công ty quảng cáo(6) advertising budget ::
ngân sách quảng cáo(7) advertising manager ::
quản lý quảng cáo(8) advertising material ::
tài liệu quảng cáo(9) advertising media ::
phương tiện truyền thông quảng cáo(10) advertising expense ::
chi phí quảng cáo(11) advertising expenses ::
chi phí quảng cáo