thanh khiết, trên không, thoáng đãng, khí nén, không khí, đang bay, cao, tuyệt vời, huyền thoại, không có thật, vô hình, vong linh, thuộc về thần thoại, sành sỏi, hay giận, thiên thần, trên trời, thiên đình, trời sinh, thần thánh, thuốc cãm, ăng ten, phi hành gia
I'm sorry, Raj, but the rules of AERIAL warfare dictate...
Meaning and definitions of aerial, translation in Vietnamese language for aerial with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of aerial in Vietnamese and in English language.
What aerial means in Vietnamese, aerial meaning in Vietnamese, aerial definition, examples and pronunciation of aerial in Vietnamese language.