ngọn lửa, tiếng róc rách, nạn cháy lớn, ẩu đả, biến cố, rắc rối, tình trạng lộn xộn, sắt vụn, cuộc ấu đả, bạo loạn, cuộc đụng độ, sự lo ngại, huyên náo, xáo trộn, hòa bình phá, chải, sự xung đột, tiếng xấu, sự kỳ thị, làm sỉ nhục, khiển trách, cuộc tranh cãi
"Affray in Marcelo Usera, any unit near?"
It’s not an execution, it’s an AFFRAY.Put me through the Fábrica.
Meaning and definitions of affray, translation in Vietnamese language for affray with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of affray in Vietnamese and in English language.
What affray means in Vietnamese, affray meaning in Vietnamese, affray definition, examples and pronunciation of affray in Vietnamese language.