tổng số, tập hợp, nhóm, trọn vẹn, lượng, đếm, vô số, Tổng số, sáp nhập, tình cờ trùng nhau, sự phối hợp, sự trộn lộn, khối, toàn bộ, âm lượng, số lượng, cục bướu, số lượng tịnh, trả góp, bó lại
tích trữ, sưu tầm, tập hợp, ứ huyết, tích lũy, đặt cùng nhau, củng cố, tụ họp, kết bằng băng, ban nhạc, hội họp, Được tập hợp lại, toàn bộ
tập hợp, thu, thô, một số, khoảng ước lượng, tròn, dày
Meaning and definitions of aggregate, translation in Vietnamese language for aggregate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of aggregate in Vietnamese and in English language.
What aggregate means in Vietnamese, aggregate meaning in Vietnamese, aggregate definition, examples and pronunciation of aggregate in Vietnamese language.