dể tính, bằng lòng, dịu dàng, thật thà, khí hậu ôn hòa, chấp nhận được, sẵn lòng, được chấp nhận, mầu mở, khoan hồng, thú vị, áp đặt, như nhau, giải trí, phong nha, đánh bóng, vừa vặn, duyên dáng, đẹp, hữu ích, thích hợp, thuận tiện, bảo lảnh, thích đáng
Would that be AGREEABLE?
Meaning and definitions of agreeable, translation in Vietnamese language for agreeable with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of agreeable in Vietnamese and in English language.
What agreeable means in Vietnamese, agreeable meaning in Vietnamese, agreeable definition, examples and pronunciation of agreeable in Vietnamese language.