(1) agricultural products ::
Những sản phẩm nông nghiệp(2) agricultural land ::
đất nông nghiệp(3) agricultural engineer ::
kĩ sư nông nghiệp(4) agricultural operation ::
hoạt động nông nghiệp(5) agricultural machinery ::
máy móc nông nghiệp(6) agricultural sector ::
ngành nông nghiệp(7) agricultural production ::
sản xuất nông nghiệp(8) agricultural chemicals ::
Hoa chât nông nghiệp