Adjective
1. enticing ::
lôi cuốn
2. tempting ::
hấp dẫn
3. attractive ::
hấp dẫn
4. appealing ::
hấp dẫn
5. inviting ::
mời
7. fetching ::
quyến rũ
8. seductive ::
quyến rũ
9. enchanting ::
vui thích
10. charming ::
duyên dáng
11. fascinating ::
quyến rũ
12. come-hither ::
đên đây
Verb
13. attract ::
thu hút
14. lure ::
quyến rũ
15. entice ::
dụ dỗ
16. tempt ::
cám dỗ
17. appeal to ::
hấp dẫn
18. captivate ::
làm xiêu lòng
19. draw ::
vẽ tranh
20. win over ::
giành chiến thắng trên
21. charm ::
quyến rũ
22. seduce ::
quyến rũ
23. inveigle ::
dụ dổ
24. beguile ::
lường gạt
25. fascinate ::
làm mồi
26. whet the appetite of ::
kích thích sự thèm ăn của