đứng cách xa, vô tư lự, vô tư, tách ra, vô tình, tách rời, khác nhau, qua, gián đoạn, riêng biệt, xa, xa xôi, ở xa, kín đáo, phi xã hội, chia ly, đàng xa
xa, tắt, cánh đồng, đứng cách xa, cách nhau, riêng, qua một bên, riêng biệt, đặc biệt, riêng rẽ, cách khác nhau
I described your lovemaking as ALOOF, but effective.
Meaning and definitions of aloof, translation in Vietnamese language for aloof with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of aloof in Vietnamese and in English language.
What aloof means in Vietnamese, aloof meaning in Vietnamese, aloof definition, examples and pronunciation of aloof in Vietnamese language.