sự cải nhau, cuộc tranh cãi, vô trật tự, trạng thái rắc rối, sự quở trách, dâm dục, kêu, kể-off, tranh luận, tranh chấp, rắc rối, tiếng róc rách, hàng, cuộc xung đột, sự xung đột, tranh, Cuộc thi, thông qua vũ khí, đoạn văn ở cánh tay, cuộc ẩu đả, nướng, chiến đấu, chiến tranh, làm sỉ nhục, chỉ trích, lời quở trách, sự khiển trách, sự lên án, mũi tẹt, sự chê bai, ngôn ngữ xấu, lời giểu cợt, đồ dơ dáy, lạm dụng, kêu róc rách, học sinh đậu hạng nhứt