hổn hợp, đặt cùng nhau, tập hợp, củng cố, tụ họp, kết bằng băng, ban nhạc, hội họp, Được tập hợp lại, liên kết, mảnh lại với nhau, đính kèm, buộc bằng dây xích, phụ thêm vào, cà vạt, nhốt vào, làm trở ngại, khối lượng, phối hợp, đoàn kết, tham gia, nút, nối tiếp, băng nhóm, đôi, thường tới lui, gặp, chung, ách
Meaning and definitions of amalgamate, translation in Vietnamese language for amalgamate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of amalgamate in Vietnamese and in English language.
What amalgamate means in Vietnamese, amalgamate meaning in Vietnamese, amalgamate definition, examples and pronunciation of amalgamate in Vietnamese language.