sự ngạc nhiên, ngạc nhiên, kỳ quan, sự kinh ngạc, làm kinh ngạc, sửng sốt
làm kinh ngạc, làm tê mê, chưng hửng, làm cho lạ lùng, làm sợ hải, đèn flash, truyền điện, chưởi rủa, làm trở ngại, câu đố, dấu gạch ngang
do what it does best-- enlighten and AMAZE.
Meaning and definitions of amaze, translation in Vietnamese language for amaze with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of amaze in Vietnamese and in English language.
What amaze means in Vietnamese, amaze meaning in Vietnamese, amaze definition, examples and pronunciation of amaze in Vietnamese language.