nâng, sự nhướng, cải thiện, nâng cao, phát triển, xây dựng, cải tiến, thêm nữa, tăng thêm, nuôi, phục vụ, phát đạt, thu được, mọc lên, khuyến khích, cao thượng, núi, sửa cho tốt, mầm, chính xác, tu chính, khai phá, khắc phục, sửa
Hey, just winging that guy is not gonna "AMELIORATE" your situation.
Someone who can AMELIORATE the situation.
Meaning and definitions of ameliorate, translation in Vietnamese language for ameliorate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of ameliorate in Vietnamese and in English language.
What ameliorate means in Vietnamese, ameliorate meaning in Vietnamese, ameliorate definition, examples and pronunciation of ameliorate in Vietnamese language.