phụ thuộc, phụ kiện, vật phụ thuộc, nhà phụ thuộc, tạm biệt
phụ kiện, ngẫu nhiên, phụ thuộc, kèm, thứ hai, Hữu ích, phụ tá, phụ, công cụ, lợi, giúp, góp phần, thực hiện, làm-up, môn học, qua, có điều kiện
Meaning and definitions of ancillary, translation in Vietnamese language for ancillary with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of ancillary in Vietnamese and in English language.
What ancillary means in Vietnamese, ancillary meaning in Vietnamese, ancillary definition, examples and pronunciation of ancillary in Vietnamese language.