(1) physical appearance ::
ngoại hình(2) change appearance ::
Thay đổi ngoại hình(3) outward appearance ::
bề ngoài(4) personal appearance ::
ngoại hình cá nhân(5) in appearance ::
xuất hiện(6) first appearance ::
Sự xuất hiện đầu tiên(7) outer appearance ::
hình dáng bên ngoài(8) guest appearance ::
sự xuất hiện của khách(9) court appearance ::
xuất hiện trước tòa(10) public appearance ::
Xuất hiện trước công chúng