Noun
1. device ::
thiết bị
2. machine ::
máy móc
3. instrument ::
nhạc cụ
4. gadget ::
tiện ích
5. contraption ::
trái ngược
6. apparatus ::
dụng cụ
7. utensil ::
dụng cụ
8. implement ::
triển khai thực hiện
9. tool ::
dụng cụ
10. mechanism ::
cơ chế
11. contrivance ::
mưu kế
12. labor-saving device ::
lao động tiết kiệm thiết bị
13. gizmo ::
Gizmo