Noun
1. candidate ::
ứng cử viên
2. interviewee ::
phỏng vấn
3. competitor ::
đối thủ
4. contestant ::
đấu thủ
5. contender ::
contender
6. entrant ::
người đi vào
7. claimant ::
người thỉnh cầu
8. suppliant ::
khẩn cầu
9. supplicant ::
nài nỉ
11. postulant ::
người xin vào giáo hội
12. prospective student ::
sinh viên tương lai
13. prospective employee ::
nhân viên tiềm năng
14. job seeker ::
người tìm việc
15. job hunter ::
thợ săn việc