lấy, mưu kế, nghề thêu, đồ thêu thùa, lai kép, Sự thông minh, kỹ năng, hiệu quả, khả năng, có khả năng, khéo léo, khéo tay, trốn, sự khéo léo, lừa dối, nghề, kiến trúc, Phong cách, chiến lược, lừa, thiết bị, nghệ thuật, chiến mưu, kỹ thuật
she will cast aside all pride, all ARTIFICE,
Meaning and definitions of artifice, translation in Vietnamese language for artifice with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of artifice in Vietnamese and in English language.
What artifice means in Vietnamese, artifice meaning in Vietnamese, artifice definition, examples and pronunciation of artifice in Vietnamese language.