Noun
1. evaluation ::
đánh giá
2. assessment ::
thẩm định, lượng định, đánh giá
3. appraisal ::
thẩm định
4. analysis ::
nghiên cứu
5. examination ::
kiểm tra
7. testing ::
thử nghiệm
8. inspection ::
sự kiểm tra
9. scrutiny ::
giám sát
Verb
10. evaluate ::
đánh giá
11. assess ::
đánh giá
12. appraise ::
đánh giá
13. analyze ::
phân tích
14. examine ::
xem xét
15. test ::
kiểm tra
16. inspect ::
thanh tra
17. scrutinize ::
rà soát
18. probe ::
thăm dò