Noun
1. agreement ::
đồng ý
2. acceptance ::
chấp thuận
3. approval ::
sự chấp thuận
4. approbation ::
sự thừa nhận
5. consent ::
bằng lòng
6. acquiescence ::
sự bằng lòng
7. compliance ::
tuân thủ
8. concurrence ::
sự tranh đua
9. sanction ::
phê chuẩn
10. endorsement ::
chứng thực
11. confirmation ::
sự xác nhận
12. permission ::
sự cho phép
13. leave ::
rời khỏi
14. blessing ::
phước lành
15. the go-ahead ::
phê duyệt ngay
16. the nod ::
cái gật đầu
17. the green light ::
đèn màu xanh
19. the thumbs up ::
các ngón tay cái lên
Verb
20. agree to ::
đồng ý với
21. accept ::
Chấp nhận
22. approve ::
Phê duyệt
23. consent to ::
tán thành
24. acquiesce in ::
chấp nhận sự
25. concur in ::
đồng tình trong
26. give one's blessing to ::
cho phước lành của một người để
27. sanction ::
phê chuẩn
28. endorse ::
thừa nhận
29. confirm ::
xác nhận
30. give the go-ahead to ::
cung cấp cho các đi-trước để
31. give the nod to ::
cung cấp cho các cái gật đầu để
32. give the green light to ::
cung cấp cho các ánh sáng màu xanh lá cây để
34. OK ::
được
36. accede to ::
gia nhập