kiên trì, siêng năng, tánh siên năng, ngành công nghiệp, sự khuyến khích, sự hăng hái, thần linh, tham vọng, cố gắng, thử, gắng sức, hăng hái, sự làm phách, lái xe, lao động, công việc cực nhọc, mệt mỏi, công việc vất vả, tiểu luận, bắn, doanh nghiệp, đảm nhận
Meaning and definitions of assiduity, translation in Vietnamese language for assiduity with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of assiduity in Vietnamese and in English language.
What assiduity means in Vietnamese, assiduity meaning in Vietnamese, assiduity definition, examples and pronunciation of assiduity in Vietnamese language.