Adjective
1. shrewd ::
thông minh
2. sharp ::
nhọn
3. acute ::
nhọn
4. adroit ::
khéo léo
5. quick ::
nhanh chóng
6. clever ::
tài giỏi
7. crafty ::
xảo trá
8. intelligent ::
thông minh
9. bright ::
sáng
10. smart ::
thông minh
11. canny ::
khôn ngoan
12. intuitive ::
trực giác
13. perceptive ::
thuộc về trí giác
14. insightful ::
sâu sắc
15. incisive ::
bén
16. sagacious ::
khôn ngoan
17. wise ::
khôn ngoan
18. on the ball ::
on the ball
19. quick on the uptake ::
nhanh chóng trên sự hấp thu
20. savvy ::
hiểu
21. heads-up ::
đứng lên