tại
đến, cho đến, trên, tại, của, về, đôi vơi, đối với với, sau, về phía, theo hướng dẫn của
Meaning and definitions of at, translation in Vietnamese language for at with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of at in Vietnamese and in English language.
What at means in Vietnamese, at meaning in Vietnamese, at definition, examples and pronunciation of at in Vietnamese language.