chú ý, cẩn thận, chứng mất ngủ, thức tỉnh, báo động, ý định, quan sát, hấp thụ, cần mẫn, siêng năng, có mặt, đảng viên, thận trọng, tính chú ý, lưu ý, chu đáo, dể thương, hòa giải
Meaning and definitions of attentive, translation in Vietnamese language for attentive with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of attentive in Vietnamese and in English language.
What attentive means in Vietnamese, attentive meaning in Vietnamese, attentive definition, examples and pronunciation of attentive in Vietnamese language.