kháng cự, phòng thủ, tránh né, nấc thang, để lại chổ củ, ngăn chặn, làm cản trở, cản trở, ngăn trở, làm hỏng, đẩy lui, chống lại, phòng ngừa, khai trừ, làm trở ngại, kiểm tra, giầy guốc, dừng lại, trốn tránh, đánh bại, ngăn cấm, lệnh cấm, bỏ, giảm bớt, đuổi, trục xuất, xóa bỏ
And now, how to AVERT disaster with our current predicament.
Meaning and definitions of avert, translation in Vietnamese language for avert with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of avert in Vietnamese and in English language.
What avert means in Vietnamese, avert meaning in Vietnamese, avert definition, examples and pronunciation of avert in Vietnamese language.