(1) move backward ::
lùi(2) backward compatibility ::
tương thích ngược(3) forward and backward ::
tiến và lùi(4) walk backward ::
Đi ngược lại(5) backward integration ::
hội nhập ngược(6) go backward ::
đi ngược(7) backward-looking ::
nhìn về quá khứ(8) backward and forward ::
lạc hậu và chuyển tiếp(9) backward glance ::
nhìn lại(10) backward motion ::
chuyển động ngược