tiền thế chân, Bảo hành, người bảo đãm, bảo đảm, cầm vật gì, Bảo vệ, lời hứa, cam kết, đảm nhận, sự bảo đảm, bè, bình, cái xô, máng, thung lũng, lò nồi, thùng nhồi bột, giá thức ăn
Currently out on BAIL. Yeah, he knows the rules.
Meaning and definitions of bail, translation in Vietnamese language for bail with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of bail in Vietnamese and in English language.
What bail means in Vietnamese, bail meaning in Vietnamese, bail definition, examples and pronunciation of bail in Vietnamese language.