lệnh cấm, ngăn cấm, cấm, ức chế, điều cấm kỵ, lịnh cấm, khóa máy, loại trừ, sự kiện đòi của, nguyền rủa, chưởi rũa, chỉ trích, người bị nguyền rủa, chưởi rủa, con voi
lệnh cấm, ngăn cấm, nguyền rủa, chưởi rủa, tố cáo, chỉ trích, phủ quyết, cấm, ra lịnh, loại trừ, không được pháp luật bảo vệ, trục xuất, đuổi, đày, ngăn chặn, tha hương, bỏ quốc tịch, lưu đày
Meaning and definitions of ban, translation in Vietnamese language for ban with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of ban in Vietnamese and in English language.
What ban means in Vietnamese, ban meaning in Vietnamese, ban definition, examples and pronunciation of ban in Vietnamese language.