truyên thông, phong tục, tầm thường, thông thường, xưa, nhỏ mọn, xu, không quan trọng, lập lại nhiều lần, cũ, không lãng mạn, xơ xác
Meaning and definitions of banal, translation in Vietnamese language for banal with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of banal in Vietnamese and in English language.
What banal means in Vietnamese, banal meaning in Vietnamese, banal definition, examples and pronunciation of banal in Vietnamese language.