đày, trục xuất, đuổi, tha hương, bỏ quốc tịch, lưu đày, đuổi đi chổ khác, tránh khỏi, bảo vệ chống lại, không được pháp luật bảo vệ, sự từ chối, loại trừ, bỏ, trích xuất, hút, tẩy
- Banish me? - No.
Meaning and definitions of banish, translation in Vietnamese language for banish with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of banish in Vietnamese and in English language.
What banish means in Vietnamese, banish meaning in Vietnamese, banish definition, examples and pronunciation of banish in Vietnamese language.