thị trường, cuộc bán phước thiện, hội chợ, cái hộp, triển lãm, nhà kho, đại lý, nhà máy, kho, cửa hàng, trung tâm thương mại, đồn, thương trường, danh tiếng tốt, thực hành, danh tiếng
Meaning and definitions of bazaar, translation in Vietnamese language for bazaar with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of bazaar in Vietnamese and in English language.
What bazaar means in Vietnamese, bazaar meaning in Vietnamese, bazaar definition, examples and pronunciation of bazaar in Vietnamese language.