quốc gia hiếu chiến, thuộc về chiến tranh
thuộc về chiến tranh, chiến đấu, chiến sĩ, không đúng điệu, hiếu chiến
Meaning and definitions of belligerent, translation in Vietnamese language for belligerent with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of belligerent in Vietnamese and in English language.
What belligerent means in Vietnamese, belligerent meaning in Vietnamese, belligerent definition, examples and pronunciation of belligerent in Vietnamese language.