(1) fringe benefit ::
lợi ích rìa(2) benefit from ::
được hưởng lợi từ(3) unemployment benefit ::
trợ cấp thất nghiệp(4) mutual benefit ::
lợi ích chung(5) child benefit ::
lợi ích con(6) employee benefit ::
lợi ích người lao động(7) for the benefit of ::
vì lợi ích của(8) benefit of the doubt ::
Lợi ích của sự nghi ngờ(9) cost benefit analysis ::
Phân tích lợi ích chi phí(10) marginal benefit ::
lợi ích cận biên