nhân từ, tử tế, hòa nhã, sự vị tha, việc từ thiện, hảo tâm, rộng rải, hào phóng, từ thiện, khoan hồng, mối lợi, nhẹ, loại, cao quý, rộng lượng, tốt nhu cầu, Hữu ích
and BENEVOLENT enslavers of Volantis?
Meaning and definitions of benevolent, translation in Vietnamese language for benevolent with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of benevolent in Vietnamese and in English language.
What benevolent means in Vietnamese, benevolent meaning in Vietnamese, benevolent definition, examples and pronunciation of benevolent in Vietnamese language.