Adjective
1. infatuated with ::
say mê với
2. smitten with ::
smitten với
3. in love with ::
yêu
5. obsessed with ::
bị ám ảnh bởi
6. doting on ::
lẩm cẩm trên
7. greatly enamored of ::
say mê lớn của
8. swept off one's feet by ::
chân quét tắt của một người bởi
9. crazy about ::
điên về
10. mad about ::
điên về
11. wild about ::
về hoang dã
12. carrying a torch for ::
mang theo một ngọn đuốc cho
14. stuck on ::
bị mắc kẹt trên
15. gone on ::
đã tiếp tục
Verb
16. stupefy ::
làm tê mê