tặng, đưa cho, nhượng bộ, ban cho, truyền đạt, hiện tại, giao hàng, phục vụ, trả, trao, đặt, thành lập, đưa vào, bộ, địa điểm, chứa, nhà ở, cấm, giữ, đặt nằm, duy trì, giữ lại
Meaning and definitions of bestow, translation in Vietnamese language for bestow with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of bestow in Vietnamese and in English language.
What bestow means in Vietnamese, bestow meaning in Vietnamese, bestow definition, examples and pronunciation of bestow in Vietnamese language.