tiểu sử, đời sống, luận văn, tính cách, hành vi, cách cư xử, hạnh kiểm, tập quán, Thiên nhiên, vai trò, nhân vật, tường thuật, niên sử, cuộn thuê mô tả
Meaning and definitions of biography, translation in Vietnamese language for biography with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of biography in Vietnamese and in English language.
What biography means in Vietnamese, biography meaning in Vietnamese, biography definition, examples and pronunciation of biography in Vietnamese language.